http://bientanchatluong.com
Bảng giá đóng cắt LS mới nhất năm 2017 Bảng giá đóng cắt LS mới nhất năm 2017 Cung cấp, bán thiết bị đóng cắt LS tại Hà Nôi, Hải Dương, Hưng Yên.... HD000087 Thiết bị đóng cắt LS Số lượng: 1 cái
Bảng giá đóng cắt LS mới nhất năm 2017
˂
˃
  • Bảng giá đóng cắt LS mới nhất năm 2017

  • Mã sản phẩm: HD000087
  • Giá bán: Liên hệ
  • Cung cấp, bán thiết bị đóng cắt LS tại Hà Nôi, Hải Dương, Hưng Yên....

  •  
 

Bảng giá thiết bị điện LS mới nhất

Image result for thiết bị đóng cắt ls

Bảng giá thiết bị điện LS mới nhất (thiết bị đóng cắt) - áp dụng từ 15/04/2017 gồm MCB, MCCB, ACB, contactor, relay nhiệt

GIÁ MCB LS

Tên hàng In (A) Icu(KA)          Giá bán
BKN 1P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 71,000
BKN 1P 50-63A 6KA 75,000
BKN 2P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 155,000
BKN 2P 50-63A 6KA 160,000
BKN 3P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 245,000
BKN 3P 50-63A 6KA 250,000
BKN 4P 6-10-16-20-25-32-40A 6KA 395,000
BKN 4P 50-63A 6KA 450,000
BKN-b 1P 6~40A 10KA 108,000
BKN-b 1P 50~63A 10KA 128,000
BKN-b 2P 6~40A 10KA 235,000
BKN-b 2P 50~63A 10KA 270,000
BKN-b 3P 6~40A 10KA 380,000
BKN-b 3P 50~63A 10KA 465,000
BKN-b 4P 6~40A 10KA 570,000
BKN-b 4P 50~63A 10KA 670,000
BKH 1P 80-100A 10KA 205,000
BKH 1P 125A 10KA 380,000
BKH 2P 80-100A 10KA 445,000
BKH 2P 125A 10KA 500,000
BKH 3P 80-100A 10KA 710,000
BKH 3P 125A 10KA 785,000
BKH 4P 80-100A 10KA 920,000
BKH 4P 125A 10KA 1,150,000

GIÁ RCCB LS

Tên hàng In (A) Icu(KA)         Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 350,000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 730,000
RKN 1P+N 25-32-40A   570,000
RKN 1P+N 63A   580,000
RKN 3P+N 25-32-40A   720,000
RKN 3P+N 63A   800,000
RKN-b 1P+N 25-32-40A   680,000
RKN-b 1P+N 63A   750,000
RKN-b 1P+N 80~100A   850,000
RKN-b 3P+N 25-32-40A   960,000
RKN-b 3P+N 63A   1,060,000
RKN-b 3P+N 80~100A   1,250,000

GIÁ SURGE PROTECTIVE DEVICES (CHỐNG SÉT) LS 

Tên hàng Voltage protection Icu(KA) Giá bán
BKS-A 1P AC220V, <1.2KV 10KA 690,000
BKS-A 2P AC220V, <1.2KV 10KA 1,380,000
BKS-A 3P AC220V, <1.2KV 10KA 2,070,000
BKS-A 4P AC220V, <1.2KV 10KA 2,750,000
BKS-B 1P AC220V, <1.5KV 20KA 750,000
BKS-B 2P AC220V, <1.5KV 20KA 1,500,000
BKS-B 3P AC220V, <1.5KV 20KA 2,240,000
BKS-B 4P AC220V, <1.5KV 20KA 2,980,000
BKS-C 1P AC220V, <1.5KV 40KA 910,000
BKS-C 2P AC220V, <1.5KV 40KA 1,840,000
BKS-C 3P AC220V, <1.5KV 40KA 2,750,000
BKS-C 4P AC220V, <1.5KV 40KA 3,680,000
BKS-D 1P AC380V, <2.0KV 60KA 1,140,000
BKS-D 2P AC380V, <2.0KV 60KA 2,290,000
BKS-D 3P AC380V, <2.0KV 60KA 3,430,000
BKS-D 4P AC380V, <2.0KV 60KA 4,590,000
BKS-E 1P AC380V, <2.5KV 70KA 1,310,000
BKS-E 2P AC380V, <2.5KV 70KA 2,650,000
BKS-E 3P AC380V, <2.5KV 70KA 3,960,000
BKS-E 4P AC380V, <2.5KV 70KA 5,270,000

GIÁ MCCB 2P LS

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 590,000
ABN62c 60A 30 700,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 795,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,455,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 3,600,000
ABS32c 10~30A 25 630,000
ABS52c 30~50A 35 680,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,150,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,700,000
BS32c (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 80,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 93,000

GIÁ MCCB 3P LS

ABN53c 15-20-30-40-50A 18 690,000
ABN63c 60A 18 810,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 920,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,750,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 4,400,000
ABN803c 500-630A 45 8,700,000
ABN803c 700-800A 45 9,950,000
ABS33c 5A-10A 14 730,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 830,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,350,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,250,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 4,950,000
ABS803c 500-630A 75 11,130,000
ABS803c 700-800A 75 12,600,000
ABS1003b 1000A 65 22,500,000
ABS1203b 1200A 65 24,800,000
TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000

GIÁ MCCB 4P LS

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,020,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,220,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,280,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 5,500,000
ABN804c 500-630 45 10,400,000
ABN804c 700-800A 45 12,290,000
ABS104c 30,40,50,60,75,100,125A 42 1,600,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 2,700,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 6,250,000
ABS804c 500-630A 75 13,950,000
ABS804c 800A 75 15,950,000
ABS1004b 1000A 65 26,500,000
ABS1204b 1200A 65 28,500,000
TS1000N 4P 1000A 50 47,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 50,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 56,000,000

GIÁ MCCB CHỈNH DÒNG (0.7 - 0.85 - 1.0) LS 

ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,700,000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,400,000

GIÁ MCCB CHỈNH DÒNG (0.8 ~ 1.0) LS 

ABE 103G 63-80-100A 16 1,500,000
ABS 103G 80-100A 25 1,650,000
ABE 203G 125-200-250A 16 1,700,000
ABS 203G 160-200-250A 25 2,220,000

GIÁ ELCB 2P LS

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 278,000
32GRhd 15-20-30A 2.5 253,000
32KGRd 15-20-30A 2.5 278,000
EBS52Fb 40-50A 5 490,000
EBE102Fb 60-75-100A 5 875,000
EBN52c 30-40-50A 30 1,220,000
EBN102c 60-75-100A 35 1,630,000
EBN202c 125,150,175,200,225,250A 65 3,580,000

GIÁ ELCB 3P LS

EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,550,000
EBN103c 60,75,100A 18 1,900,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 4,120,000
EBN403c 250-300-350-400A 37 7,800,000
EBN803c 500,630A 37 14,000,000
EBN803c 800A 37 17,000,000

GIÁ ELCB 4P LS

EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 2,750,000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,150,000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 6,150,000
EBN404c 250,300,350,400A 37 11,100,000

GIÁ CONTACTOR LS 

Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 250,000
MC-9a (1) 9A (1a) 270,000
MC-12a (1) 12A (1a) 280,000
MC-18a (1) 18A (1a) 435,000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 280,000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 315,000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 455,000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 560,000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 820,000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 970,000
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,160,000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 1,320,000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 1,500,000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 1,830,000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 2,400,000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 2,900,000
MC-150a (5) 150A (2a2b) 3,700,000
MC-185a (6) 185A (2a2b) 4,800,000
MC-225a (6) 225A (2a2b) 5,600,000
MC-265a (7) 265A (2a2b) 7,700,000
MC-330a (7) 330A (2a2b) 8,400,000
MC-400a (7) 400A (2a2b) 9,550,000
MC-500a (8) 500A (2a2b) 19,000,000
MC-630a (8) 630A (2a2b) 20,000,000
MC-800a (8) 800A (2a2b) 25,500,000

GIÁ RELAY NHIỆT LS

Tên hàng In (A) Giá bán
MT-12 (1) 0.63~18A 248,000
MT-32 (2) 0.63~19A 280,000
MT-32 (2) 21.5~40A 295,000
MT-63 (3) 34-50, 45-65A 635,000
MT-95 (4) 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 915,000
MT-150 (5) 80-105A, 95-130A,110-150A 1,380,000
MT-225 (6) 85-125,100-160,120-185,160-240A 2,450,000
MT-400 (7) 200-330A và 260-400A 3,580,000
MT-800 (8) 400-630A và 520-800A 6,580,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 680,000
GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 980,000
GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A 710,000
GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A 1,000,000
  • MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
  • MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
  • MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
  • MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
  • MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
  • MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
  • MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
  • MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
  • GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

GIÁ ACB 3P FIXED LS

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06H  630A 65 45,000,000
AN-08D3-08H 800A 65 49,000,000
AN-10D3-10H 1000A 65 49,500,000
AN-13D3-13H 1250A 65 50,000,000
AN-16D3-16H 1600A 65 52,000,000
AS-20E3-20H 2000A 85 63,000,000
AS-25E3-25H 2500A 85 80,000,000
AS-32E3-32H 3200A 85 91,000,000
AS-40E3-40H 4000A 85 155,000,000
AS-40F3-40H 4000A 100 160,000,000
AS-50F3-50H 5000A 100 165,000,000
AS-63G3-63H 6300A 120 270,000,000

GIÁ ACB 4P FIXED LS

Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H 630A 65 51,000,000
AN-08D4-08H 800A 65 54,000,000
AN-10D4-10H  1000A 65 56,000,000
AN-13D4-13H  1250A 65 60,500,000
AN-16D4-16H  1600A 65 61,000,000
AS-20E4-20H  2000A 85 73,500,000
AS-25E4-25H  2500A 85 95,000,000
AS-32E4-32H  3200A 85 112,000,000
AS-40E4-40H  4000A 85 186,000,000
AS-40F4-40H  4000A 100 192,000,000
AS-50F4-50H  5000A 100 197,000,000
AS-63G4-63H  6300A 120 350,000,000

GIÁ ACB 3P DRAWOUT LS

Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
AN-06D3-06A  600A 65 60,000,000
AN-08D3-08A  800A 65 61,000,000
AN-10D3-10A  1000A 65 62,000,000
AN-13D3-13A  1250A 65 63,000,000
AN-16D3-16A  1600A 65 64,000,000
AS-20E3-20A  2000A 85 74,000,000
AS-25E3-25A  2500A 85 93,000,000
AS-32E3-32A  3200A 85 112,000,000
AS-40E3-40A  4000A 85 170,000,000
AS-40F3-40A  4000A 100 185,000,000
AS-50F3-50A  5000A 100 190,000,000
AS-63G3-63A  6300A 120 315,000,000

GIÁ ACB 4P DRAWOUTLS 

Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06A  600A 65 62,000,000
AN-08D4-08A  800A 65 64,000,000
AN-10D4-10A  1000A 65 67,000,000
AN-13D4-13A  1300A 65 69,000,000
AN-16D4-16A  1600A 65 70,000,000
AS-20E4-20A  2000A 85 88,000,000
AS-25E4-25A 
2500A
85 105,000,000
AS-32E4-32A 
3200A
85 130,000,000
AS-40E4-40A  4000A 85 212,000,000
AS-40F4-40A  4000A 100 265,000,000
AS-50F4-50A  5000A 100 300,000,000
AS-63G4-63A  6300A 120 375,000,000

GIÁ PHỤ KIỆN MCB LS

Tên hàng Giá bán
Auxiliary switch: AX for BKN     165,000
Alarm switch: AL for BKN   165,000
Auxiliary switch: AX for BKN-b   195,000
Alarm switch: AL for BKN-b   195,000
Shunt for BKN     205,000
OVT/UVT for BKN     330,000

GIÁ PHỤ KIỆN MCCB LS

         Handle DH100-S for ABN103c   450,000
DH125-S for ABS125c   470,000
DH250-S for ABH250c   480,000
(tay xoay gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c   900,000
N~80S for ABN803c   920,000
Extended Handle EH100-S for ABN100c   660,000
EH125-S for ABS125c   670,000
EH250-S for ABN250c   690,000
(tay xoay gắn ngoài) E-70U-S for ABN403c   1,470,000
E-80U-S for ABN803c   1,680,000
  MI-13S for ABN53~103c   600,000
Mechanical interlock MI-23S for ABS103c   610,000
(Khóa liên động) MI-33S for ABN/S203c   620,000
  MI-43S for ABN/S403c   900,000
  MI-83S for ABN/S803c   1,000,000
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c     9,000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c     18,000
Tấm chắn pha: IBL-400 for ABN/S403c     32,000
Tấm chắn pha: IBL800 for ABS803c/TS630     35,000
Tấm chắn pha: Barrier insulation for ABS1200b     38,000
Busbar ABN/S803c 500~800A   750,000

GIÁ PHỤ KIỆN ACB LS

 

Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil 2,100,000
(UVT+UDC)
UDC: UVT Time Delay Controller 2,200,000
Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB 1,000,000
Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB) 8,000,000
(Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB) 15,000,000
Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A 450,000

 

     

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây